Các phương pháp chẩn đoán và điều trị trong Y học cổ truyền là gì?

Trong Y học cổ truyền (YHCT), các phương pháp chẩn đoán và điều trị được xây dựng dựa trên nền tảng triết học phương Đông, kết hợp với thực tiễn lâm sàng qua nhiều thế kỷ, nhằm mục tiêu cung cấp một cách tiếp cận toàn diện và cá nhân hóa cho người bệnh.

1. Các Phương Pháp Chẩn Đoán Chủ Yếu

Quá trình chẩn đoán trong YHCT chủ yếu dựa vào “Tứ Chẩn” (bốn phương pháp khám bệnh), bao gồm Vọng, Văn, Vấn, Thiết, kết hợp với các học thuyết cơ bản như Âm Dương, Ngũ Hành, Tạng Tượng, Kinh Lạc và Bát Cương.

1.1  Vọng Chẩn (Quan Sát)

Là việc quan sát tổng thể và chi tiết các biểu hiện bên ngoài của người bệnh.

  • Thần sắc: Đánh giá tình trạng tinh thần (Thần) và khí sắc (sắc mặt). Ví dụ, Thần bị rối loạn có thể biểu hiện hôn mê, cuồng sảng, trầm uất, mất trí nhớ, rối loạn hành vi ngôn ngữ.
  • Ngũ quan: Quan sát môi, răng, móng tay chân, chỉ văn trẻ em. Ví dụ, môi xanh đen là cực hàn, môi tím là ứ huyết, môi trắng nhợt là huyết hư. Móng tay chân trắng, khô không nhuận là huyết hư.
  • Lưỡi: Quan sát chất lưỡi và rêu lưỡi. Rêu lưỡi mốc trắng dày như cặn sữa thuộc Vị Nhiệt; rêu lưỡi trắng ướt thuộc Hàn chứng, trắng khô như muối thuộc Vị Táo Nhiệt; rêu lưỡi vàng thuộc Nhiệt.
  • Thân thể: Quan sát hình thể, cử chỉ, tư thế.

1.2  Văn Chẩn (Nghe và Ngửi):

  • Nghe: Lắng nghe tiếng nói, tiếng thở, tiếng ho, tiếng nấc, tiếng ợ của người bệnh. Cường độ và thời gian của các tiếng động này có giá trị trong chẩn đoán Hư/Thực.
  • Ngửi: Ngửi mùi từ hơi thở và chất thải của người bệnh. Mùi hôi thối khắm phần lớn thuộc Nhiệt, mùi tanh phần lớn thuộc Hàn.

1.3 Vấn Chẩn (Hỏi Bệnh):

Trò chuyện với người bệnh hoặc thân nhân để khai thác thông tin về mọi mặt: tinh thần, sinh hoạt, ăn uống, diễn tiến bệnh tật và các bệnh liên quan.

  • Thông tin hành chính: Tên, tuổi, giới tính, quê quán (yếu tố thời tiết, địa lý, phong tục có liên quan đến bệnh tật).
  • Bệnh sử: Khai thác các dấu chứng cơ năng mà bệnh nhân than phiền (triệu chứng đến khám) về khởi phát, vị trí, tính chất, yếu tố tăng/giảm (thời gian trong ngày, trị liệu, sinh hoạt, ăn uống) và các triệu chứng kèm theo.
  • Chi tiết triệu chứng: Hỏi về đầu, mình, ngực, bụng, các khớp xương (vị trí, tính chất đau), tình trạng đại tiện, tiểu tiện, kinh nguyệt (phụ nữ), khí hư (bạch đới).

1.4 Thiết Chẩn (Sờ, Nắn và Bắt Mạch):

  • Xúc Chẩn (Sờ, Nắn): Dùng tay ấn hoặc sờ nắn vào các bộ phận trên cơ thể để tìm kiếm các dấu chứng bất thường.
  • Mạch Chẩn (Bắt Mạch): Bắt mạch ở cổ tay để cảm nhận các đặc tính của mạch. Tay phải thuộc Khí, tay trái thuộc Huyết. Các vị trí Thốn, Quan, Xích ở hai bên cổ tay tương ứng với các tạng phủ khác nhau (ví dụ: tay trái Thốn – Tâm/Tiểu trường, Quan – Can/Đởm, Xích – Thận Âm/Bàng quang; tay phải Thốn – Phế/Đại trường, Quan – Tỳ/Vị, Xích – Thận Dương/Tam tiêu). Có nhiều loại mạch khác nhau với ý nghĩa chẩn đoán riêng (ví dụ: mạch Phù – Biểu, mạch Trầm – Lý, mạch Trì – Hàn, mạch Sác – Nhiệt, mạch Hư – Khí huyết hư).
  • Phân biệt Bát Cương: Sau khi thu thập thông tin qua tứ chẩn, thầy thuốc sẽ phân tích theo Bát Cương (Biểu/Lý, Hàn/Nhiệt, Hư/Thực, Âm/Dương) để xác định tính chất và vị trí của bệnh. Ví dụ, thể hàn thấp của đau thắt lưng chẩn đoán Bát cương là Biểu thực hàn, kinh lạc là kinh Bàng quang. Thể can dương thượng cang của tăng huyết áp chẩn đoán Bát cương là Lý, thực, nhiệt.

2. Các Phương Pháp Điều Trị Chủ Yếu

Điều trị trong YHCT tuân thủ nguyên tắc toàn diện, cá nhân hóa, kết hợp phòng bệnh và phục hồi, điều trị cả nguyên nhân và triệu chứng, thể chất và tinh thần, môi trường tự nhiên và xã hội. Các phương pháp điều trị được chia thành dùng thuốc và không dùng thuốc.

2.1. Điều Trị Dùng Thuốc (Phương Dược)

YHCT sử dụng các bài thuốc cổ phương, nghiệm phương/tân phương, hoặc thuốc Nam, có thể gia giảm thành phần và liều lượng tùy theo tình trạng bệnh lý của người bệnh. Việc bào chế thuốc cũng được thực hiện để thay đổi tính năng của thuốc cho phù hợp với yêu cầu điều trị.

Các phép chữa cơ bản (Bát Pháp):

  1. Phép Hãn (Làm Ra Mồ Hôi): Dùng thuốc có tính cay ấm (tân ôn) hoặc cay mát (tân lương) để phát tán phong hàn hoặc phong nhiệt, giải biểu.
  2. Phép Thổ (Gây Nôn): Dùng thuốc có tác dụng gây nôn để bài trừ đờm trọc, thức ăn đình trệ hoặc chất độc.
  3. Phép Hạ (Tẩy): Dùng thuốc có tác dụng tả hạ để công hạ thực nhiệt ở vị tràng, tẩy xổ phân táo bón, giải độc nhiệt, hoặc trục thủy ẩm.
  4. Phép Hòa (Hòa Giải): Dùng để điều hòa các chức năng bị rối loạn, như hòa giải thiếu dương (điều trị chứng bán biểu bán lý), điều hòa vị tràng (điều trị hàn nhiệt xen kẽ ở tiêu hóa), điều hòa can tỳ (điều trị can khí uất kết ảnh hưởng tỳ vị), điều hòa dinh vệ.
  5. Phép Ôn (Làm Ấm): Dùng thuốc có tính cay nóng để ôn trung khử hàn (điều trị tỳ vị hư hàn) hoặc hồi dương cứu nghịch (điều trị âm hàn nội thịnh, dương khí suy kiệt).
  6. Phép Thanh (Thanh Nhiệt): Dùng thuốc có tính hàn lương để thanh tiết tà nhiệt độc, bao gồm thanh khí nhiệt, thanh thấp nhiệt, thanh huyết nhiệt, tả hỏa giải độc, thanh tạng phủ nhiệt, thanh hư nhiệt.
  7. Phép Tiêu (Tiêu Đạo): Dùng thuốc để tiêu đạo, tiêu tán, nhuyễn kiên, hóa tích để tiêu trừ các chất có hại như tích thực, sỏi, khối u.
  8. Phép Bổ (Bồi Bổ): Dùng thuốc có tính bổ dưỡng để bổ hư ích tổn về âm dương, khí huyết, tinh, tân dịch, điều chỉnh chức năng sinh lý suy thoái. Chia thành Bổ Khí, Bổ Dương, Bổ Huyết, Bổ Âm.

2.2. Điều Trị Không Dùng Thuốc

Các phương pháp không dùng thuốc cũng đóng vai trò quan trọng trong YHCT:

  1. Châm Cứu: Bao gồm châm tả, châm bổ, điện châm, thủy châm, ôn châm, cấy chỉ, điện nhĩ châm, mai hoa châm. Các huyệt đạo được chọn tùy theo kinh lạc và tạng phủ bị bệnh. Ví dụ, điều trị bệnh ở Tạng (thuộc Âm) dùng huyệt Bối du ở lưng (thuộc Dương); bệnh ở Phủ (thuộc Dương) dùng huyệt Mộ ở vùng ngực bụng (thuộc Âm).
  2. Xoa Bóp Bấm Huyệt: Thực hiện các thủ thuật như xoa, xát, day, vê, bóp, bấm, lăn, đấm, chặt, vờn để thông kinh hoạt lạc, thư cân, giãn cơ, phục hồi chức năng vận động.
  3. Giác Hơi: Áp dụng cốc giác lên da để tạo áp lực âm, giúp lưu thông khí huyết, giải trừ phong hàn thấp.
  4. Xông Thuốc: Sử dụng hơi thuốc thảo dược để tác động lên vùng bệnh, giúp tán hàn, trừ thấp, hoặc làm sạch môi trường.
  5. Vận Động Trị Liệu: Tập vận động khớp, phục hồi chức năng vận động, tăng cường sức cơ và sức chịu đựng của cơ thể.
  6. Véo Da Cột Sống Lưng: Thủ pháp véo da dọc cột sống để kích thích lưu thông khí huyết, bổ thận, kiện tỳ, thường dùng cho trẻ em suy dinh dưỡng, bại não.
  7. Nhiệt Trị Liệu: Chiếu đèn hồng ngoại vào vùng đau nhức.
  8. Huấn Luyện Ngôn Ngữ và Giao Tiếp: Đặc biệt quan trọng đối với trẻ em điếc câm, giúp khôi phục khả năng phát âm, nghe và nói thông qua các bài tập cấu âm, vận hơi, nghe và giao tiếp.

3. Nguyên Tắc Ứng Dụng Trong Điều Trị

  • Thiên nhân hợp nhất: Điều trị phải thích ứng với hoàn cảnh tự nhiên (thời tiết, khí hậu, địa lý) và xã hội, không tách rời con người khỏi môi trường sống.
  • Chỉnh thể quan: Xem xét con người là một chỉnh thể thống nhất, các bộ phận có mối liên hệ mật thiết với nhau.
  • Biện chứng luận trị: Dựa trên chẩn đoán chính xác (biện chứng) để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp (luận trị), không dùng công thức cứng nhắc.
  • Phối hợp Đông Tây y: Trong bối cảnh hiện đại, việc kết hợp YHCT và YHHĐ là một xu hướng tất yếu để nâng cao hiệu quả điều trị, đặc biệt trong các bệnh lý cấp tính hoặc cần can thiệp ngoại khoa.
  • Cá nhân hóa điều trị: Kế hoạch điều trị phải được xây dựng riêng cho từng bệnh nhân, dựa trên thể trạng, diễn biến bệnh, thời gian và không gian.

Các phương pháp chẩn đoán và điều trị trong Y học cổ truyền là một hệ thống phức tạp, toàn diện, kết hợp chặt chẽ giữa lý luận sâu sắc và thực tiễn lâm sàng phong phú, nhằm duy trì và tái lập sự cân bằng trong cơ thể người bệnh.

Bác sĩ Phạm Thị Thu Hà

Tư vấn chuyên môn bài viết

Bác sĩ Phạm Thị Thu Hà

chủ nhiệm phòng khám Đông y Sơn Hà. Hơn 20 năm hành nghề khám chữa bệnh y học cổ truyền. Phục hồi và điều trị thành công cho nhiều bệnh nhân bị sụp mí mắt, mắt lác (lé), song thị, mắt lồi, tổn thương dây thần kinh, polyp…

Viết một bình luận