Mắt lác

Tóm tắt về Mắt Lác (Strabismus)

Định nghĩa và Các Loại Lác Mắt:

Định nghĩa: Lác mắt (hay còn gọi là mắt lé, mắt lệch) là tình trạng hai mắt không cùng hướng khi nhìn vào một vật. Một mắt có thể nhìn thẳng, mắt còn lại có thể hướng vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới. Tình trạng này có thể xảy ra liên tục hoặc không thường xuyên.

Các loại lác mắt (dựa trên hướng lệch):

  • Esotropia (Lác trong): Mắt bị lệch vào trong.
  • Exotropia (Lác ngoài): Mắt bị lệch ra ngoài.
  • Hypertropia (Lác lên trên): Mắt bị lệch lên trên.
  • Hypotropia (Lác xuống dưới): Mắt bị lệch xuống dưới.

Các loại lác mắt khác:

  • Intermittent/Transient (Lác không liên tục): Chỉ xảy ra đôi khi.
  • Constant (Lác liên tục): Xảy ra mọi lúc.
  • Unilateral (Lác một bên): Luôn ở một mắt.
  • Alternating (Lác luân phiên): Lúc ở mắt này, lúc ở mắt kia.

Các loại lác mắt đặc biệt:

  • Accommodative esotropia (Lác trong do điều tiết): Thường gặp ở trẻ nhỏ bị viễn thị. Việc cố gắng điều tiết quá mức để nhìn rõ có thể khiến mắt bị lác trong.
  • Intermittent exotropia (Lác ngoài không liên tục): Một mắt đôi khi lệch ra ngoài trong khi mắt còn lại nhìn thẳng.
  • Infantile esotropia (Lác trong bẩm sinh): Xảy ra ở trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi, không liên quan đến viễn thị.

Nguyên nhân gây Mắt Lác:

  • Vấn đề về cơ mắt: Các cơ điều khiển chuyển động của mắt không hoạt động đúng cách.
  • Vấn đề về thần kinh: Các dây thần kinh gửi tín hiệu đến cơ mắt bị tổn thương.
  • Vấn đề ở não: Phần não kiểm soát chuyển động mắt có thể bị ảnh hưởng.
  • Yếu tố di truyền: Khoảng 30% trẻ em bị lác mắt có người thân trong gia đình cũng bị tình trạng này.
  • Tật khúc xạ: Viễn thị hoặc cận thị không được điều chỉnh có thể tăng nguy cơ bị lác mắt.
  • Các bệnh lý khác: Sinh non, hội chứng Down, bại não, tràn dịch não (hydrocephalus), đột quỵ, u não, chấn thương đầu, bệnh Graves (bệnh về tuyến giáp).

Triệu chứng của lác mắt:

  • Mắt không thẳng hàng, không nhìn cùng một hướng.
  • Mắt không di chuyển cùng nhau.
  • Thường xuyên chớp mắt hoặc nheo mắt, đặc biệt khi có ánh sáng chói.
  • Nghiêng đầu để nhìn.
  • Nhắm một mắt khi nhìn.
  • Song thị (nhìn đôi).
  • Đau đầu.
  • Khó đọc.
  • Mỏi mắt.
  • Khó nhận biết khoảng cách (mất thị giác 3D).
  • Mệt mỏi.
  • Tự ti về ngoại hình.

Lưu ý:

  • Trẻ sơ sinh có thể có hiện tượng mắt đảo qua lại không đều, nhưng đến 3-4 tháng tuổi, mắt bé phải thẳng và có thể tập trung vào vật nhỏ. Đến 6 tháng tuổi, bé phải có khả năng tập trung vào vật ở gần và xa.
  • Lác mắt xuất hiện đột ngột ở trẻ lớn hoặc người lớn có thể là dấu hiệu của bệnh lý thần kinh nghiêm trọng.

Các xét nghiệm để chẩn đoán lác mắt:

  • Corneal light reflex test (Hirschberg test): Chiếu ánh sáng vào mắt để kiểm tra phản xạ ánh sáng.
  • Khám mắt tổng quát:Tiền sử bệnh: Hỏi về triệu chứng, tiền sử gia đình, các bệnh lý khác.
  • Thị lực: Kiểm tra độ rõ của thị giác.
  • Khúc xạ: Kiểm tra các tật khúc xạ bằng kính điều chỉnh.
  • Kiểm tra độ hội tụ và khả năng tập trung: Đánh giá khả năng phối hợp giữa hai mắt.
  • Giãn đồng tử: Dùng thuốc nhỏ mắt để nhìn rõ các cấu trúc bên trong mắt.
  • Các xét nghiệm bổ sung: Xét nghiệm máu, chụp MRI để xác định nguyên nhân.

Điều trị lác mắt:

Kính hoặc kính áp tròng: Điều chỉnh các tật khúc xạ.

Kính lăng kính: Giúp giảm song thị bằng cách bẻ cong ánh sáng.

Bịt mắt: Bịt mắt tốt để mắt yếu hơn phải hoạt động nhiều hơn, giúp cải thiện thị lực (điều trị chứng nhược thị).

Thuốc nhỏ mắt: Làm mờ mắt tốt hơn để tăng cường hoạt động của mắt yếu.

Tiêm Botox: Làm yếu các cơ mắt bị căng để giúp mắt thẳng hàng hơn.

Phẫu thuật: Thay đổi vị trí hoặc độ dài của cơ mắt để điều chỉnh sự thẳng hàng của mắt.

  • Phẫu thuật thường được thực hiện ngoại trú, có thể cần gây mê toàn thân hoặc gây tê tại chỗ.
  • Có thể cần nhiều hơn một lần phẫu thuật.
  • Thời gian hồi phục khoảng 3-12 tuần.

Bài tập mắt: Tăng cường sự phối hợp và khả năng tập trung của mắt.

Biến chứng nếu không điều trị:

  • Nhược thị (mắt lười): Não bỏ qua hình ảnh từ mắt bị lệch, dẫn đến giảm thị lực ở mắt đó.
  • Song thị (nhìn đôi): Thường gặp ở người lớn khi não không thể bỏ qua hình ảnh từ mắt bị lệch.
  • Mất thị lực 3D: Khó nhận biết khoảng cách.
  • Mỏi mắt, đau đầu, mệt mỏi.
  • Tự ti về ngoại hình.

Ảnh hưởng tâm lý xã hội:

  • Người bị lác mắt có thể gặp khó khăn trong giao tiếp, cảm thấy xấu hổ, lo lắng và có thể bị trầm cảm.
  • Lác mắt có thể ảnh hưởng đến công việc, học tập và các hoạt động hàng ngày.

Các điểm quan trọng khác:

  • Pseudostrabismus (Giả lác): Trẻ sơ sinh có thể có vẻ như bị lác mắt do nếp da thừa ở khóe mắt hoặc sống mũi phẳng, nhưng mắt thực sự vẫn nhìn thẳng.
  • Điều trị sớm lác mắt rất quan trọng: Đặc biệt là đối với trẻ em để tránh các biến chứng lâu dài về thị lực. Tuy nhiên, điều trị vẫn có thể có hiệu quả ngay cả khi bạn là người lớn đã bị lác mắt từ khi còn nhỏ.
  • Lác mắt có thể là dấu hiệu của các bệnh nghiêm trọng: Đặc biệt khi xuất hiện đột ngột ở người lớn, nên đi khám bác sĩ ngay.
  • Không có cách phòng ngừa lác mắt: Nhưng có thể phòng ngừa các biến chứng bằng cách phát hiện và điều trị sớm.

Viết một bình luận