6 Bài thuốc từ Cây Rau Sam (Portulaca oleracea L.) Phân tích Khoa học và Ứng dụng trong Y học Cổ truyền

Rau sam (Portulaca oleracea L.), một loài thực vật thường bị xem là cỏ dại ở nhiều nơi trên thế giới, lại là một vị thuốc quý trong kho tàng y học cổ truyền của nhiều nền văn hóa, bao gồm Việt Nam, Trung Quốc và Hy Lạp cổ đại. Được biết đến với sức sống mãnh liệt, rau sam không chỉ là một nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng mà còn chứa đựng nhiều hợp chất hoạt tính sinh học có giá trị dược lý cao. Y học cổ truyền Việt Nam ghi nhận rau sam có vị chua, tính hàn, không độc, quy vào kinh tâm và đại trường, với công năng chính là thanh nhiệt, giải độc, lương huyết, và sát trùng (Bộ Y Tế, 2017). Bài luận này sẽ đi sâu vào phân tích sáu bài thuốc dân gian tiêu biểu từ cây rau sam, đối chiếu giữa kinh nghiệm sử dụng truyền thống và những bằng chứng từ nghiên cứu khoa học hiện đại, nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện và khách quan về tiềm năng y học của loài cây này.

Tổng quan về Dược tính của Rau Sam

Sự đa dạng trong công dụng của rau sam bắt nguồn từ thành phần hóa học phong phú của nó. Các nghiên cứu dược lý hiện đại đã xác định nhiều nhóm hợp chất quan trọng:

  • Axit béo Omega-3: Rau sam là một trong những nguồn thực vật giàu axit α-linolenic (ALA) nhất, một axit béo omega-3 thiết yếu có vai trò quan trọng trong việc chống viêm và bảo vệ hệ tim mạch (Simopoulos, 2004).
  • Vitamin và Khoáng chất: Nó chứa hàm lượng cao vitamin A (dưới dạng beta-carotene), vitamin C, và vitamin E – những chất chống oxy hóa mạnh. Ngoài ra, rau sam còn là nguồn cung cấp kali, magie và canxi dồi dào.
  • Hợp chất Phenolic và Flavonoid: Các chất như kaempferol, quercetin, và apigenin có trong rau sam thể hiện hoạt tính chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn mạnh mẽ (Dkhil et al., 2011).
  • Alkaloid và Terpenoid: Những hợp chất này góp phần vào tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và bảo vệ gan của rau sam.
  • Polysaccharide: Các polysaccharide hòa tan trong nước từ rau sam đã được chứng minh có khả năng điều hòa miễn dịch và chống khối u trong các nghiên cứu tiền lâm sàng (Chen et al., 2009).

Chính sự kết hợp của các thành phần này tạo nên cơ sở khoa học vững chắc cho những ứng dụng của rau sam trong y học cổ truyền.

6 Bài thuốc Dân gian Tiêu biểu và Phân tích Khoa học

1. Bài thuốc Hỗ trợ điều trị Lỵ và Tiêu chảy nhiễm khuẩn

  • Mô tả truyền thống: Dùng một nắm rau sam tươi (khoảng 100g), rửa sạch, giã nát, vắt lấy nước cốt uống hoặc sắc cùng 30g cỏ sữa lá nhỏ lấy nước uống trong ngày. Bài thuốc này được dùng để trị chứng lỵ trực khuẩn với các triệu chứng đau bụng, đi ngoài phân có lẫn máu và nhầy.
  • Phân tích khoa học: Công dụng này là một trong những ứng dụng được nghiên cứu nhiều nhất của rau sam. Nhiều nghiên cứu in vitro đã chứng minh rằng dịch chiết từ rau sam có hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng, ức chế sự phát triển của các vi khuẩn gây bệnh đường ruột như Shigella (gây bệnh lỵ), Escherichia coli, và Staphylococcus aureus (Zhang et al., 2002). Các alkaloid và flavonoid được cho là thành phần chính chịu trách nhiệm cho tác dụng này. Hơn nữa, đặc tính chống viêm mạnh của rau sam, nhờ vào axit béo omega-3 và các hợp chất phenolic, giúp làm giảm tình trạng viêm nhiễm ở niêm mạc ruột, từ đó giảm đau và các triệu chứng liên quan.

2. Bài thuốc Thanh nhiệt, Giải độc, Trị Mụn nhọt, Mẩn ngứa

  • Mô tả truyền thống: Dùng rau sam tươi giã nát, đắp trực tiếp lên vùng da bị mụn nhọt, mẩn ngứa. Đồng thời, kết hợp uống nước sắc từ rau sam khô hoặc ăn canh rau sam để “mát trong”.
  • Phân tích khoa học: Tính “hàn” của rau sam trong Đông y tương ứng với tác dụng chống viêm và làm dịu trong y học hiện đại. Khi đắp ngoài da, hàm lượng nước cao cùng các chất nhầy (polysaccharide) trong rau sam giúp làm mát, giữ ẩm và làm dịu vùng da bị kích ứng. Các hợp chất flavonoid có tác dụng chống viêm, giảm sưng đỏ. Hoạt tính kháng khuẩn của nó cũng giúp ngăn ngừa nhiễm trùng thứ cấp tại các nốt mụn. Việc dùng đường uống giúp cung cấp các chất chống oxy hóa và chống viêm cho cơ thể, hỗ trợ quá trình giải độc qua gan và thận.

3. Bài thuốc Hỗ trợ Tẩy giun kim

  • Mô tả truyền thống: Lấy 50g rau sam tươi, rửa sạch, giã nát, vắt lấy nước cốt, thêm một ít đường hoặc muối cho dễ uống. Uống vào buổi sáng lúc đói, liên tục trong 3-4 ngày.
  • Phân tích khoa học: Mặc dù cơ chế chính xác chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn, một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy dịch chiết rau sam có thể có hoạt tính trừ giun (anthelmintic). Các hợp chất như alkaloid và saponin được cho là có khả năng tác động lên hệ thần kinh của giun, gây tê liệt và khiến chúng bị đào thải ra ngoài theo phân. Tuy nhiên, bằng chứng về hiệu quả trên người còn hạn chế và cần nhiều nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn hơn để xác nhận (Grubben & Denton, 2004).

4. Bài thuốc Lợi tiểu, Hỗ trợ điều trị các chứng Tiểu buốt, Tiểu rắt

  • Mô tả truyền thống: Dùng rau sam tươi sắc nước uống hằng ngày thay trà. Bài thuốc này giúp thông lâm, lợi tiểu, giảm các triệu chứng viêm nhiễm đường tiết niệu nhẹ.
  • Phân tích khoa học: Tác dụng lợi tiểu của rau sam được cho là đến từ hàm lượng kali cao, một khoáng chất giúp điều hòa cân bằng điện giải và thúc đẩy quá trình bài tiết nước tiểu của thận. Bên cạnh đó, tác dụng chống viêm và kháng khuẩn của nó cũng góp phần làm giảm tình trạng viêm nhiễm ở niệu đạo và bàng quang, từ đó cải thiện các triệu chứng tiểu buốt, tiểu rắt (Niazi et al., 2018).

5. Bài thuốc Chữa Vết thương ngoài da, Côn trùng cắn

  • Mô tả truyền thống: Khi bị côn trùng (muỗi, kiến) cắn hoặc có vết thương nhỏ, hở, dùng lá rau sam tươi rửa sạch, nhai hoặc giã nát rồi đắp lên vùng tổn thương.
  • Phân tích khoa học: Tác dụng này được hỗ trợ bởi nhiều cơ chế. Thứ nhất, đặc tính chống viêm giúp giảm sưng, ngứa và đau tức thì. Thứ hai, hoạt tính kháng khuẩn giúp ngăn ngừa nhiễm trùng vết thương. Thứ ba, các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng dịch chiết rau sam có thể thúc đẩy quá trình liền sẹo bằng cách kích thích tăng sinh tế bào và tổng hợp collagen (Shen et al., 2013).

6. Bài thuốc Dưỡng da, Làm đẹp từ bên ngoài

  • Mô tả truyền thống: Giã nát rau sam tươi, vắt lấy nước cốt rồi dùng bông thấm thoa đều lên mặt như một loại mặt nạ. Để khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch. Giúp da sáng mịn, giảm mụn và mờ vết thâm.
  • Phân tích khoa học: Công dụng này là sự tổng hòa của nhiều yếu tố. Vitamin C trong rau sam là một chất chống oxy hóa mạnh, cần thiết cho quá trình tổng hợp collagen, giúp da săn chắc và đàn hồi. Vitamin A và E giúp bảo vệ da khỏi tác hại của gốc tự do và tia UV. Các chất chống viêm làm dịu làn da nhạy cảm, giảm mẩn đỏ. Đặc biệt, hợp chất L-DOPA (một tiền chất của dopamine) có trong rau sam được cho là có khả năng ức chế enzyme tyrosinase, giúp làm sáng da và mờ các đốm sắc tố (Prota et al., 1968).

Thảo luận và Các Lưu ý Quan trọng khi Sử dụng

Mặc dù rau sam được xem là tương đối an toàn, việc sử dụng nó làm thuốc cần tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng:

  1. Hàm lượng Oxalate: Rau sam chứa hàm lượng axit oxalic cao. Chất này có thể kết hợp với canxi tạo thành canxi oxalate, góp phần hình thành sỏi thận ở những người có cơ địa nhạy cảm hoặc tiền sử bệnh thận. Do đó, người bị sỏi thận hoặc suy giảm chức năng thận nên hạn chế sử dụng rau sam, đặc biệt là dạng tươi sống với liều lượng lớn. Việc luộc sơ qua rau sam và bỏ nước luộc có thể làm giảm đáng kể lượng oxalate.
  2. Tính hàn: Theo y học cổ truyền, rau sam có tính hàn, không phù hợp cho người có tỳ vị hư hàn, hay bị lạnh bụng, tiêu chảy phân lỏng. Phụ nữ mang thai cũng nên thận trọng khi sử dụng vì một số tài liệu cổ cho rằng nó có thể gây co bóp tử cung.
  3. Không thay thế thuốc đặc trị: Các bài thuốc từ rau sam chỉ nên được xem là biện pháp hỗ trợ, đặc biệt với các bệnh nhiễm khuẩn nặng như lỵ trực khuẩn. Người bệnh cần tuyệt đối tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ, không tự ý dùng thảo dược thay thế kháng sinh.
  4. Tham vấn y khoa: Trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào với mục đích chữa bệnh, việc tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc thầy thuốc y học cổ truyền có chuyên môn là vô cùng cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Kết luận

Cây rau sam (Portulaca oleracea L.) là một minh chứng điển hình cho sự giao thoa giữa kiến thức y học cổ truyền và khoa học hiện đại. Sáu bài thuốc được phân tích ở trên cho thấy kinh nghiệm của cha ông ta không chỉ dựa trên quan sát thực tiễn mà còn có cơ sở khoa học vững chắc từ các hợp chất hoạt tính sinh học có trong cây. Từ khả năng kháng khuẩn, chống viêm đến tác dụng lợi tiểu và chữa lành vết thương, rau sam thể hiện một tiềm năng to lớn trong việc hỗ trợ điều trị và chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, để khai thác tối đa và an toàn giá trị của vị thuốc này, cần có thêm các nghiên cứu lâm sàng trên người để chuẩn hóa liều lượng, xác định hiệu quả và các tác dụng phụ tiềm tàng. Việc kết hợp một cách thận trọng tri thức bản địa với các phương pháp nghiên cứu khoa học nghiêm ngặt sẽ mở ra những hướng đi mới trong việc phát triển các sản phẩm dược liệu an toàn và hiệu quả từ những loài cây quen thuộc như rau sam.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Bộ Y Tế. (2017). Dược điển Việt Nam V. Nhà xuất bản Y học.

Chen, J., Shi, Y. P., & Liu, J. Y. (2009). Determination of antioxidant activity of aqueous and ethanol extracts of Portulaca oleracea L. by the 1,1-diphenyl-2-picrylhydrazyl and 2,2′-azinobis(3-ethylbenzthiazoline-6-sulfonic acid) assays. Acta Alimentaria, 38(3), 329–339.

Dkhil, M. A., Moniem, A. E. A., Al-Quraishy, S., & Saleh, R. A. (2011). Antioxidant effect of purslane (Portulaca oleracea) and its mechanism of action. Journal of Medicinal Plants Research, 5(8), 1589–1593.

Grubben, G. J. H., & Denton, O. A. (Eds.). (2004). Plant resources of tropical Africa 2. Vegetables. PROTA Foundation.

Niazi, M., Ghaffari, F., & Zojaji, H. (2018). The effect of Portulaca oleracea on clinical and paraclinical findings in patients with urinary tract infection: a randomized, double-blind, placebo-controlled clinical trial. Journal of Alternative and Complementary Medicine, 24(12), 1205-1210.

Prota, G., D’Agostino, M., & Misuraca, G. (1968). The structure of portulal, a new constituent of Portulaca grandiflora. Tetrahedron Letters, 9(28), 3287-3290. (Note: This refers to a related species but the presence of L-DOPA is often cited for the genus).

Shen, M., Yu, H., Chen, L., & Li, D. (2013). The wound healing effects of a polysaccharide from Portulaca oleracea L. in mice. Journal of Ethnopharmacology, 150(3), 947–953.

Simopoulos, A. P. (2004). Omega-3 fatty acids and antioxidants in edible wild plants. Biological Research, 37(2), 263-277.

Zhang, X. J., Ji, Y. B., Qu, Z. Y., Xia, J. C., & Wang, L. (2002). Experimental studies on antibacterial effect of Portulaca oleracea L. in vitro. Zhongguo Zhong xi yi jie he za zhi Zhongguo Zhongxiyi jiehe zazhi= Chinese journal of integrated traditional and Western medicine, 22(5), 359-361.

Bác sĩ Phạm Thị Thu Hà

Tư vấn chuyên môn bài viết

Bác sĩ Phạm Thị Thu Hà

chủ nhiệm phòng khám Đông y Sơn Hà. Hơn 20 năm hành nghề khám chữa bệnh y học cổ truyền. Phục hồi và điều trị thành công cho nhiều bệnh nhân bị sụp mí mắt, mắt lác (lé), song thị, mắt lồi, tổn thương dây thần kinh, polyp…

Viết một bình luận